--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá lat
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá lat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá lat
Your browser does not support the audio element.
+
Paving stone
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
đá lat
:
Paving stone
+
infidelity
:
sự không trung thành, sự bội tín
+
elaeis
:
(thực vật học) chi cọ dầu
+
cản
:
To prevent, to stop, to barrừng cây cản gióthe forest of trees stops the windcản bước tiếnto prevent someone's advancecản đườngto block the wayhắn cản địch cho đồng đội rút luito lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barragesức cảnresistance force
+
calloused
:
có những vết chai, bị chaicalloused skinda bị chai